Có 1 kết quả:
生活必需品 shēng huó bì xū pǐn ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄆㄧㄣˇ
shēng huó bì xū pǐn ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄆㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
life's necessities
Bình luận 0
shēng huó bì xū pǐn ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄆㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0