Có 1 kết quả:

生活必需品 shēng huó bì xū pǐn ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄆㄧㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

life's necessities